Tên Tiếng Anh Của Nguyên Tố Hóa Học O2 Oxygen O3 Ozone N2 Nitrogen H2 Hydrogen Br2 Bromine Cl2 Chlorine S Sulphur C Carbon P Phosphorus K Potassium Na Sodium Ba Barium Ca Calium Li Lithum Ag Silver Mg Magnesium Hg Mercury Zn Zinc Be Benglyum Al Aluminium Fe Iron(Ii) Fe Iron(Iii) Cu Copper(I) Cu Copper(Ii)
Nối các từ sau theo nghĩa đúng của mỗi từ. 02/09/2017 - 9:55 PM nối từ vựng của tiếng anh cho bé học lớp 2